Đọc nhanh: 高情 (cao tình). Ý nghĩa là: thịnh tình; thâm tình.
高情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịnh tình; thâm tình
盛情崇高的情意;深厚的情谊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高情
- 他 的 激情 越发 高涨
- Đam mê của anh ấy dâng trào mạnh mẽ.
- 性情 孤高
- tính tình kiêu ngạo
- 经验 还 欠缺 , 但是 热情 很 高
- còn thiếu kinh nghiệm, nhưng rất nhiệt tình.
- 剧情 太 平淡 , 缺乏 高潮
- Tình tiết quá nhạt nhẽo, thiếu cao trào.
- 崇高 的 理想 能 激发 热情
- Lý tưởng cao cả có thể kích thích niềm đam mê.
- 情商 高 的 人 更 容易 成功
- Người có EQ cao dễ thành công hơn.
- 心情 落实 , 做事 高效
- Tâm trạng ổn định, làm việc hiệu quả.
- 他 的 情商 很 高
- Anh ấy có EQ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
高›