Đọc nhanh: 高弓足 (cao cung tú). Ý nghĩa là: chân cong cao.
高弓足 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân cong cao
high-arched feet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高弓足
- 一弓 香蕉
- Một buồng chuối
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 平民 弓箭 兵 装备 猎弓 和 短刀 表现 平平 不能 寄予 过高 期望
- Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 他 的 高足 遍布全国
- Học trò giỏi của ông ta có mặt khắp cả nước.
- 他 高兴 得 手舞足蹈
- Anh ta vui mừng đến mức khoa tay múa chân.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弓›
足›
高›