高坐 gāo zuò
volume volume

Từ hán việt: 【cao toạ】

Đọc nhanh: 高坐 (cao toạ). Ý nghĩa là: ngự.

Ý Nghĩa của "高坐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高坐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高坐

  • volume volume

    - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

  • volume volume

    - 一般 yìbān jiǎng 纬度 wěidù 越高 yuègāo 气温 qìwēn 越低 yuèdī dàn yǒu 例外 lìwài

    - nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.

  • volume volume

    - 一到 yídào 秋天 qiūtiān 地里 dìlǐ 全是 quánshì 红红的 hónghóngde 高粱 gāoliáng

    - Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zuò 高铁 gāotiě 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi đi du lịch bằng tàu cao tốc.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zuò 高铁 gāotiě 旅行 lǚxíng

    - Tôi thích đi du lịch bằng tàu cao tốc.

  • volume volume

    - 这栋 zhèdòng 高楼 gāolóu yǒu 坐下 zuòxia de 危险 wēixiǎn

    - Tòa nhà cao tầng này có nguy cơ bị lún.

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 高兴 gāoxīng xiě le 两首 liǎngshǒu shī

    - Trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao