Đọc nhanh: 水果清洗机 (thuỷ quả thanh tẩy cơ). Ý nghĩa là: máy rửa trái cây.
水果清洗机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy rửa trái cây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水果清洗机
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 今年 水果 歉收
- Năm nay trái cây mất mùa.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 抓 洗头发 , 抓洗 水果
- gội đầu, rửa hoa quả
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 他切 水果 动作 熟练
- Anh ấy cắt trái cây rất thuần thục.
- 下班 路上 , 她 买 了 一些 水果
- Trên đường tan làm, cô ấy mua một ít hoa quả.
- 今天 的 水果 多 了 一些
- Hôm nay, trái cây còn dư một ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
果›
水›
洗›
清›