Đọc nhanh: 高分辨率 (cao phân biện suất). Ý nghĩa là: độ phân giải cao.
高分辨率 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ phân giải cao
high resolution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高分辨率
- 税率 提高 了 0.5 个 百分点
- Thuế suất đã tăng thêm 0,5 điểm phần trăm.
- 它 的 分辨率 最高 了
- Độ phân giải cao nhất có.
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- 这张 图片 的 分辨率 清晰
- Hình ảnh này có độ phân giải rõ nét.
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 我们 要 提高 图像 的 分辨率
- Chúng ta cần nâng cao độ phân giải của hình ảnh.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
- 你 做得好 , 这次 考试 你 一定 能得 高分
- Bạn làm tốt lắm, lần thi này chắc chắn bạn sẽ đạt điểm cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
率›
辨›
高›