Đọc nhanh: 高位 (cao vị). Ý nghĩa là: địa vị cao; chức cao; chức trọng; địa vị cao quý, dựa lên cao. Ví dụ : - 高位厚禄 bổng cao chức trọng
高位 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. địa vị cao; chức cao; chức trọng; địa vị cao quý
显贵的职位
- 高位厚禄
- bổng cao chức trọng
✪ 2. dựa lên cao
(肢体) 靠上的部位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高位
- 女性 的 地位 越来越 高
- Vị thế của phụ nữ ngày càng cao.
- 他 的 段位 很 高
- Đẳng cấp của anh ấy rất cao.
- 他 一心 猎取 高位
- Anh ấy một lòng theo đuổi vị trí cao.
- 他 的 成就 使 他 一飞冲天 到 最高 的 地位
- Những thành tích của anh ấy đã đưa anh ấy lên đỉnh cao.
- 产量 在 高位 徘徊
- Sản lượng dao động ở mức cao.
- 他 的 政治 地位 很 高
- Địa vị chính trị của anh ấy rất cao.
- 他 在 朝 中 的 品位 很 高
- Anh ấy có cấp bậc rất cao trong triều đình.
- 他 是 一位 资深 的 质量 经理 , 专注 于 提高 生产流程 的 质量
- Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
高›