Đọc nhanh: 高仿品 (cao phỏng phẩm). Ý nghĩa là: hàng nhái cao cấp.
高仿品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng nhái cao cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高仿品
- 品德高尚
- đức tính cao thượng
- 他 品德 高 邵
- Anh ấy có phẩm đức cao thượng.
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 他 展现 了 极 高 的 道德品质
- Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 他 的 品德 多么 高尚
- Phẩm chất của anh ấy thật cao thượng!
- 他 对 品位 有 很 高 的 要求
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về địa vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仿›
品›
高›