骨椎 gǔ chuí
volume volume

Từ hán việt: 【cốt chuy】

Đọc nhanh: 骨椎 (cốt chuy). Ý nghĩa là: đốt xương sống.

Ý Nghĩa của "骨椎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骨椎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đốt xương sống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨椎

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 胸骨 xiōnggǔ 隔膜 gémó 连体 liántǐ le

    - Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚餐 wǎncān shì 排骨 páigǔ

    - Bữa tối hôm nay là sườn.

  • volume volume

    - 受伤 shòushāng le 骨节 gǔjié 很痛 hěntòng

    - Anh ấy bị thương, khớp rất đau.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 骨折 gǔzhé 住院 zhùyuàn le

    - Anh ấy phải nhập viện vì gãy xương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜欢 xǐhuan chī 骨头 gǔtóu shàng de kěn

    - Họ thích ăn phần thịt áp xương.

  • volume volume

    - 鸡骨头 jīgǔtóu shàng hái 可能 kěnéng 有点 yǒudiǎn ròu ne

    - Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.

  • volume volume

    - de 椎骨 zhuīgǔ 有些 yǒuxiē 疼痛 téngtòng

    - Xương sống của anh ấy hơi đau.

  • volume volume

    - 运动员 yùndòngyuán de 椎骨 zhuīgǔ hěn 重要 zhòngyào

    - Xương cột sống của vận động viên rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí , Zhuī
    • Âm hán việt: Chuy , Chuỳ , Truỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOG (木人土)
    • Bảng mã:U+690E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao