Đọc nhanh: 骨库 (cốt khố). Ý nghĩa là: kho chứa xương (trong bệnh viện).
骨库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho chứa xương (trong bệnh viện)
医院中储存供移植用的骨头的设备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨库
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
骨›