Đọc nhanh: 骨松质 (cốt tùng chất). Ý nghĩa là: xương xốp.
骨松质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương xốp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨松质
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 土质 干燥 疏松
- đất khô xốp.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
质›
骨›