Đọc nhanh: 骡子 (la tử). Ý nghĩa là: con la. Ví dụ : - 一头骡子拉这么多煤,真够劲儿。 con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
骡子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con la
哺乳动物, 驴和马交配所生的杂种,比驴大, 毛多为黑褐色寿命长, 体力大,中国北方多用于做力畜一般不能生殖
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骡子
- 两匹 骡子
- hai con lừa.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种
- Con lừa là một loài lai được sinh ra từ sự giao phối giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 那 骡子 就 地 打了个 滚儿 又 站 起来
- con la lăn một vòng trên đất rồi lại đứng dậy.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 口轻 的 骡子
- con la còn non.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
骡›