螺钿 luódiàn
volume volume

Từ hán việt: 【loa điền】

Đọc nhanh: 螺钿 (loa điền). Ý nghĩa là: khảm trai; khảm ốc; khảm xà cừ.

Ý Nghĩa của "螺钿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

螺钿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khảm trai; khảm ốc; khảm xà cừ

一种手工艺品,用螺蛳壳或贝壳镶嵌在漆器、硬木家具或雕镂器物的表面,做成有天然彩色光泽的花纹、图形也作螺甸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺钿

  • volume volume

    - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi hěn 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner chōu 陀螺 tuóluó

    - Trẻ con rất thích chơi đánh cù.

  • volume volume

    - 螺丝钉 luósīdīng wǎng 紧里 jǐnlǐ níng níng

    - Vặn chặt đinh ốc lại.

  • volume volume

    - zhǎo 不到 búdào 螺丝刀 luósīdāo le

    - Tôi không tìm thấy tua vít nữa.

  • volume volume

    - 螺钿 luódiàn

    - khảm xà cừ

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān zài 北京 běijīng chī le 螺蛳 luósī

    - Tôi đã ăn ốc ở Bắc Kinh ngày hôm qua.

  • volume volume

    - de 车轮 chēlún shàng yǒu 几个 jǐgè 螺栓 luóshuān

    - Trên bánh xe của tôi có vài con ốc.

  • volume volume

    - chī guò 另外 lìngwài hái chī guò 螺丝 luósī

    - Tôi ăn qua cá, ngoài ra còn có ốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn , Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCW (重金田)
    • Bảng mã:U+94BF
    • Tần suất sử dụng:Thấp