Đọc nhanh: 螺钿 (loa điền). Ý nghĩa là: khảm trai; khảm ốc; khảm xà cừ.
螺钿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khảm trai; khảm ốc; khảm xà cừ
一种手工艺品,用螺蛳壳或贝壳镶嵌在漆器、硬木家具或雕镂器物的表面,做成有天然彩色光泽的花纹、图形也作螺甸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺钿
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
- 我 找 不到 螺丝刀 了
- Tôi không tìm thấy tua vít nữa.
- 螺钿
- khảm xà cừ
- 我 昨天 在 北京 吃 了 螺蛳
- Tôi đã ăn ốc ở Bắc Kinh ngày hôm qua.
- 我 的 车轮 上 有 几个 螺栓
- Trên bánh xe của tôi có vài con ốc.
- 我 吃 过 鱼 、 另外 还 吃 过 螺丝
- Tôi ăn qua cá, ngoài ra còn có ốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
螺›
钿›