Đọc nhanh: 骑射 (kị xạ). Ý nghĩa là: bắn cung cưỡi ngựa, cưỡi và bắn súng, kỵ xạ.
✪ 1. bắn cung cưỡi ngựa
equestrian archery
✪ 2. cưỡi và bắn súng
riding and shooting
✪ 3. kỵ xạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骑射
- 他 刚刚 学会 骑 摩托
- Anh ấy vừa mới học cách đi xe máy.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 他们 骑车 骑 了 三十公里 地
- Họ đã đi xe đạp ba mươi cây số.
- 他 在 通道 上 骑 自行车
- Anh ấy đi xe đạp trên đường lớn.
- 他们 骑马 在 广阔 的 草原
- Họ cưỡi ngựa trên thảo nguyên rộng lớn.
- 他 喜欢 和 朋友 一起 玩 电玩 , 尤其 是 射击 游戏
- Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
骑›