Đọc nhanh: 骐麟 (kì lân). Ý nghĩa là: Kỳ lân Trung Quốc, thường bị dịch sai thành hươu cao cổ, kylin.
骐麟 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. Kỳ lân Trung Quốc
Chinese unicorn
✪ 2. thường bị dịch sai thành hươu cao cổ
commonly mistranslated as giraffe
✪ 3. kylin
✪ 4. qilin (động vật thần thoại của Trung Quốc)
qilin (mythical Chinese animal)
✪ 5. biến thể của 麒麟
variant of 麒麟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骐麟
骐›
麟›