volume volume

Từ hán việt: 【kì.kỳ】

Đọc nhanh: (kì.kỳ). Ý nghĩa là: ngựa ô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa ô

青黑色的马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:フフ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMTMC (弓一廿一金)
    • Bảng mã:U+9A90
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp