骐骥 qí jì
volume volume

Từ hán việt: 【kì ký】

Đọc nhanh: 骐骥 (kì ký). Ý nghĩa là: tuấn mã; ngựa tốt.

Ý Nghĩa của "骐骥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骐骥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuấn mã; ngựa tốt

骏马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骐骥

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:フフ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMTMC (弓一廿一金)
    • Bảng mã:U+9A90
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フフ一丨一一ノフ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMLPC (弓一中心金)
    • Bảng mã:U+9AA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình