Đọc nhanh: 验钞器 (nghiệm sáo khí). Ý nghĩa là: máy đếm tiền và máy phát hiện tiền giả.
验钞器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đếm tiền và máy phát hiện tiền giả
money counter and counterfeit detection machine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验钞器
- 一沓 子 钞票
- Một xấp tiền giấy.
- 验钞机 都 无法 识别 的 假钞
- Tiền giả, tiền mà đến cả máy soi tiền giả cũng không phân biệt được.
- 实验 的 仪器 已 准备 好
- Thiết bị thí nghiệm đã sẵn sàng.
- 实验室 里 有 很多 仪器
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều thiết bị.
- 实验室 里 有 各种 仪器
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 这个 机器 已经 通过 了 试验
- Máy này đã vượt qua thử nghiệm.
- 实验室 里 有 各种 科学 器材
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
钞›
验›