Đọc nhanh: 骈胁 (biền hiếp). Ý nghĩa là: xương sườn hợp nhất (biến dạng vật lý).
骈胁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương sườn hợp nhất (biến dạng vật lý)
fused ribs (physical deformity)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骈胁
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 威胁利诱 , 无所不至
- uy hiếp, dụ dỗ không từ bất cứ việc gì.
- 构成 致命 的 威胁
- Gây ra mối đe dọa chí mạng
- 我 的 胁侧 有点 痒
- Bên sườn của tôi hơi ngứa.
- 最大 的 威胁 已经 被 他 一手 扼杀 现在 可以 无所忌讳 的 撷取 战果
- Mối đe dọa lớn nhất đã bị ngăn chặn bởi anh ta, và bây giờ anh ta có thể chiếm lấy được kết quả của trận chiến một cách hoàn hảo.
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
- 油轮 需求量 的 下降 使 很多 工作 职位 受到 威胁
- Sự giảm nhu cầu về tàu dầu đe dọa rất nhiều vị trí công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胁›
骈›