骈阗 pián tián
volume volume

Từ hán việt: 【biền điền】

Đọc nhanh: 骈阗 (biền điền). Ý nghĩa là: tụ tập; bày ra; người đông đúc. Ví dụ : - 士女骈阗。 đông đúc những nữ sĩ.

Ý Nghĩa của "骈阗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骈阗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tụ tập; bày ra; người đông đúc

聚集;罗列;众多也作骈填、骈田

Ví dụ:
  • volume volume

    - 士女 shìnǚ 骈阗 piántián

    - đông đúc những nữ sĩ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骈阗

  • volume volume

    - 鼓乐 gǔlè 喧阗 xuāntián

    - trống nhạc huyên náo

  • volume volume

    - 骈肩 piánjiān ( jiān 挨肩 āijiān 形容 xíngróng 人多 rénduō )

    - vai chen vai (có rất nhiều người)

  • volume volume

    - 士女 shìnǚ 骈阗 piántián

    - đông đúc những nữ sĩ.

  • volume volume

    - 车马喧阗 chēmǎxuāntián

    - ngựa xe chen chúc ồn ào

  • volume volume

    - 骈枝 piánzhī 机构 jīgòu

    - cơ cấu dư thừa.

  • volume volume

    - 骈句 piánjù

    - câu văn có hai vế đối nhau.

  • volume volume

    - 喧阗 xuāntián

    - huyên náo.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Môn 門 (+10 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSJBC (中尸十月金)
    • Bảng mã:U+9617
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin: Pián
    • Âm hán việt: Biền
    • Nét bút:フフ一丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMTT (弓一廿廿)
    • Bảng mã:U+9A88
    • Tần suất sử dụng:Thấp