Đọc nhanh: 骈阗 (biền điền). Ý nghĩa là: tụ tập; bày ra; người đông đúc. Ví dụ : - 士女骈阗。 đông đúc những nữ sĩ.
骈阗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tụ tập; bày ra; người đông đúc
聚集;罗列;众多也作骈填、骈田
- 士女 骈阗
- đông đúc những nữ sĩ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骈阗
- 鼓乐 喧阗
- trống nhạc huyên náo
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 士女 骈阗
- đông đúc những nữ sĩ.
- 车马喧阗
- ngựa xe chen chúc ồn ào
- 骈枝 机构
- cơ cấu dư thừa.
- 骈句
- câu văn có hai vế đối nhau.
- 喧阗
- huyên náo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
阗›
骈›