Đọc nhanh: 骄盈 (kiêu doanh). Ý nghĩa là: mãn.
骄盈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mãn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骄盈
- 公司 今年 有 盈利
- Công ty năm nay có lợi nhuận.
- 你 是 我 的 骄傲
- Em là niềm kiêu hãnh của anh.
- 做人 不能 太 骄傲
- Làm người không thể quá kiêu ngạo.
- 你 这 骄傲 劲儿 得 好好 改改
- Bạn cần phải thay đổi dáng vẻ kiêu hãnh của mình.
- 他 骄傲自满 , 殊不知 已经 犯错
- Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.
- 公司 以 盈利 为 目的
- Công ty lấy lợi nhuận làm mục tiêu.
- 公司 努力 维持 盈利
- Công ty cố gắng để duy trì lợi nhuận.
- 骄风 刮得 树枝 乱 颤
- Gió mạnh thổi đến mức cành cây rung chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盈›
骄›