Đọc nhanh: 驺虞 (sô ngu). Ý nghĩa là: tên của một giai điệu nghi lễ cổ xưa, quan chức phụ trách động vật công viên, zouyu (động vật thần thoại).
驺虞 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tên của một giai điệu nghi lễ cổ xưa
name of an archaic ceremonial tune
✪ 2. quan chức phụ trách động vật công viên
official in charge of park animals
✪ 3. zouyu (động vật thần thoại)
zouyu (mythical animal)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驺虞
- 虞朝 由 舜 建立
- Triều đại nhà Ngu do vua Thuấn xây dựng.
- 虞 小姐 住 在 这里
- Cô Ngu sống ở đây.
- 虞 先生 是 我 的 老师
- Thầy Ngu là giáo viên của tôi.
- 这个 孩子 常常 虞人
- Đứa trẻ này luôn luôn lừa gạt người khác.
- 虞朝 的 故事 流传 至今
- Câu chuyện về nhà Ngu được lưu truyền đến ngày nay.
- 这个 商人 经常 虞 顾客
- Người thương nhân này thường xuyên lừa dối khách hàng.
- 这 结果 是 我们 未曾 虞到 的
- Kết quả này là điều chúng tôi chưa từng dự đoán.
- 虞国 在历史上 有 重要 地位
- Nước Ngu có vị trí quan trọng trong lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虞›
驺›