驺虞 zōu yú
volume volume

Từ hán việt: 【sô ngu】

Đọc nhanh: 驺虞 (sô ngu). Ý nghĩa là: tên của một giai điệu nghi lễ cổ xưa, quan chức phụ trách động vật công viên, zouyu (động vật thần thoại).

Ý Nghĩa của "驺虞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驺虞 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tên của một giai điệu nghi lễ cổ xưa

name of an archaic ceremonial tune

✪ 2. quan chức phụ trách động vật công viên

official in charge of park animals

✪ 3. zouyu (động vật thần thoại)

zouyu (mythical animal)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驺虞

  • volume volume

    - 虞朝 yúcháo yóu shùn 建立 jiànlì

    - Triều đại nhà Ngu do vua Thuấn xây dựng.

  • volume volume

    - 小姐 xiǎojie zhù zài 这里 zhèlǐ

    - Cô Ngu sống ở đây.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Thầy Ngu là giáo viên của tôi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 常常 chángcháng 虞人 yúrén

    - Đứa trẻ này luôn luôn lừa gạt người khác.

  • volume volume

    - 虞朝 yúcháo de 故事 gùshì 流传 liúchuán 至今 zhìjīn

    - Câu chuyện về nhà Ngu được lưu truyền đến ngày nay.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 商人 shāngrén 经常 jīngcháng 顾客 gùkè

    - Người thương nhân này thường xuyên lừa dối khách hàng.

  • volume volume

    - zhè 结果 jiéguǒ shì 我们 wǒmen 未曾 wèicéng 虞到 yúdào de

    - Kết quả này là điều chúng tôi chưa từng dự đoán.

  • volume volume

    - 虞国 yúguó 在历史上 zàilìshǐshàng yǒu 重要 zhòngyào 地位 dìwèi

    - Nước Ngu có vị trí quan trọng trong lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPRVK (卜心口女大)
    • Bảng mã:U+865E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zōu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一ノフフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMNSM (弓一弓尸一)
    • Bảng mã:U+9A7A
    • Tần suất sử dụng:Thấp