Đọc nhanh: 驳错 (bác thác). Ý nghĩa là: Hỗn tạp thác loạn..
驳错 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hỗn tạp thác loạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驳错
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 批驳 错误 是 必要 的
- Phê bình sai lầm là điều cần thiết.
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 不要 替 错误行为 辩护
- đừng bào chữa cho hành vi sai trái
- 不要 错怪 我 , 我 不是故意 的
- Đừng trách nhầm tôi, tôi không cố ý.
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
错›
驳›