Đọc nhanh: 驳落 (bác lạc). Ý nghĩa là: lốm đốm, bị giáng cấp, Thi trượt.
驳落 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. lốm đốm
mottled
✪ 2. bị giáng cấp
to be demoted
✪ 3. Thi trượt
to fail an exam
✪ 4. lột ra
to peel off
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驳落
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 不幸 落到 这 一步
- Không may rơi vào tình cảnh này.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
落›
驳›