volume volume

Từ hán việt: 【bạch】

Đọc nhanh: (bạch). Ý nghĩa là: lụa; bạch; tơ lụa; lụa là gấm vóc. Ví dụ : - 布帛 vải lụa. - 玉帛 ngọc bạch (lụa là, ngọc ngà)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lụa; bạch; tơ lụa; lụa là gấm vóc

古时对丝织物的总称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 布帛 bùbó

    - vải lụa

  • volume volume

    - 玉帛 yùbó

    - ngọc bạch (lụa là, ngọc ngà)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 布帛 bùbó

    - vải lụa

  • volume volume

    - 玉帛 yùbó

    - ngọc bạch (lụa là, ngọc ngà)

  • volume volume

    - 化干戈为玉帛 huàgāngēwéiyùbó

    - biến vũ khí thành tơ lụa (dùng phương pháp hoà bình để giải quyết tranh chấp. Can qua là hai vũ khí cổ, chỉ chiến tranh, tơ lụa là các thứ vật quý mà hai nước dùng để dâng tặng nhau.)

  • volume volume

    - 布帛菽粟 bùbóshūsù

    - vải vóc lương thực.

  • volume volume

    - 布帛菽粟 bùbóshūsù

    - vải vóc lương thực; cơm áo

  • volume volume

    - 功垂 gōngchuí 竹帛 zhúbó

    - công lao mãi ghi vào sử xanh.

  • volume volume

    - 化干戈为玉帛 huàgāngēwéiyùbó ( biàn 战争 zhànzhēng wèi 和平 hépíng )

    - biến chiến tranh thành hoà bình

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HALB (竹日中月)
    • Bảng mã:U+5E1B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình