Đọc nhanh: 驳嘴 (bác chuỷ). Ý nghĩa là: (phương ngữ) để tranh luận, cãi nhau.
驳嘴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) để tranh luận
(dialect) to argue
✪ 2. cãi nhau
to quarrel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驳嘴
- 他 不 饿 , 只是 嘴馋 而已
- Nó không đói mà chỉ tham ăn thôi.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 他 不敢 和 父母 顶嘴
- Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.
- 他 一直 不 给 人家 好 嘴脸 看
- nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
驳›