Đọc nhanh: 马龙县 (mã long huyện). Ý nghĩa là: Hạt Malong ở Qujing 曲靖 , Vân Nam.
✪ 1. Hạt Malong ở Qujing 曲靖 , Vân Nam
Malong county in Qujing 曲靖 [Qu3 jìng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马龙县
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 薰衣草 马 卡龙 在 这里
- Đây là bánh hạnh nhân hoa oải hương.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
马›
龙›