Đọc nhanh: 马龙 (mã long). Ý nghĩa là: Hạt Malong ở Qujing 曲靖 , Vân Nam.
✪ 1. Hạt Malong ở Qujing 曲靖 , Vân Nam
Malong county in Qujing 曲靖 [Qu3jìng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马龙
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 薰衣草 马 卡龙 在 这里
- Đây là bánh hạnh nhân hoa oải hương.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
马›
龙›