Đọc nhanh: 马卡龙 (mã ca long). Ý nghĩa là: macaron, bánh ngọt kiểu Pháp với nhân mềm kẹp giữa lớp vỏ bánh quy làm từ meringue (vay mượn).
马卡龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. macaron, bánh ngọt kiểu Pháp với nhân mềm kẹp giữa lớp vỏ bánh quy làm từ meringue (vay mượn)
macaron, French pastry with a soft filling sandwiched between the meringue-based cookie shells (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马卡龙
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 霸王龙 是 同一时间 由 另 一辆 卡车
- Tyrannosaurus rex được vận chuyển đồng thời
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 薰衣草 马 卡龙 在 这里
- Đây là bánh hạnh nhân hoa oải hương.
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
马›
龙›