Đọc nhanh: 驮篓 (đà lũ). Ý nghĩa là: giỏ đôi trượt qua gói động vật, pannier.
驮篓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giỏ đôi trượt qua gói động vật
double basket slung across pack animal
✪ 2. pannier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驮篓
- 字纸篓 儿
- sọt đựng giấy lộn
- 字纸篓 儿
- sọt đựng giấy vụn.
- 今天 是不是 又 痛 什么 篓子 了 ?
- Hôm nay có phải lại muốn kiếm chuyện gây sự ?
- 她 才 将 日历 的 一页 撕掉 揉成 纸团 轻轻 丢进 了 纸篓
- Cô xé một trang lịch, vò thành một tờ giấy bóng, và ném vào thùng rác.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 他 把 驮子 放在 马背上
- Anh ấy đặt hàng thồ lên lưng ngựa.
- 他们 用 驴 驮运 石料
- Họ dùng lừa để chở đá.
- 小驴 驮 着 重物 前行
- Con lừa nhỏ chở vật nặng tiến về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
篓›
驮›