Đọc nhanh: 马鲛鱼 (mã giao ngư). Ý nghĩa là: cá thu.
马鲛鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá thu
鲅:鲅鱼,身体呈纺锤形,鳞细,背部黑蓝色, 腹部两侧银灰色生活在海洋中也叫蓝点鲅、燕鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马鲛鱼
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 三条 鱼
- ba con cá
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
马›
鱼›
鲛›