马鞭 mǎbiān
volume volume

Từ hán việt: 【mã tiên】

Đọc nhanh: 马鞭 (mã tiên). Ý nghĩa là: roi ngựa, mã tiên. Ví dụ : - 我只需要你摘下马鞭草 Tôi chỉ cần bạn loại bỏ sự lãng phí của bạn.. - 撅一根柳条当马鞭。 bẻ một cành liễu làm roi ngựa.. - 马鞭子 roi ngựa

Ý Nghĩa của "马鞭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

马鞭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. roi ngựa

策马的鞭子

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhǐ 需要 xūyào 摘下 zhāixià 马鞭草 mǎbiāncǎo

    - Tôi chỉ cần bạn loại bỏ sự lãng phí của bạn.

  • volume volume

    - juē 一根 yīgēn 柳条 liǔtiáo dāng 马鞭 mǎbiān

    - bẻ một cành liễu làm roi ngựa.

  • volume volume

    - 马鞭子 mǎbiānzi

    - roi ngựa

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. mã tiên

赶马用的鞭子, 多用皮条编成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马鞭

  • volume volume

    - 他用 tāyòng biān 驱赶 qūgǎn 马匹 mǎpǐ

    - Anh ấy dùng roi để đuổi ngựa đi.

  • volume volume

    - 马鞭子 mǎbiānzi

    - roi ngựa

  • volume volume

    - 扬鞭 yángbiān 策马 cèmǎ 奔跑 bēnpǎo

    - Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.

  • volume volume

    - yòng 竹鞭 zhúbiān 赶马 gǎnmǎ

    - Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.

  • volume volume

    - 那枚 nàméi 马鞭 mǎbiān 材质 cáizhì hǎo

    - Chiếc roi kia chất liệu tốt.

  • volume volume

    - juē 一根 yīgēn 柳条 liǔtiáo dāng 马鞭 mǎbiān

    - bẻ một cành liễu làm roi ngựa.

  • volume volume

    - zhǐ 需要 xūyào 摘下 zhāixià 马鞭草 mǎbiāncǎo

    - Tôi chỉ cần bạn loại bỏ sự lãng phí của bạn.

  • volume volume

    - 噼噼啪啪 pīpīpāpā 挥鞭 huībiān 策马 cèmǎ 狂跑 kuángpǎo

    - Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cách 革 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TJOMK (廿十人一大)
    • Bảng mã:U+97AD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao