Đọc nhanh: 马表 (mã biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ bấm giây; đồng hồ bấm giờ (dùng trong thể thao), Đồng hồ bấm giờ.
马表 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ bấm giây; đồng hồ bấm giờ (dùng trong thể thao)
体育运动比赛用的表, 通常只有分针和秒针、按动转钮可以随时使它走或停, 能测出五分之一秒或十分之一秒的时间最初用于赛马计时, 因而得名也叫停 表或跑表
✪ 2. Đồng hồ bấm giờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马表
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 马术 表演
- biểu diễn thuật cưỡi ngựa.
- 马 的 口数 代表 它 的 年龄
- Số răng của ngựa biểu thị tuổi của nó.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
表›
马›