Đọc nhanh: 马鹿 (mã lộc). Ý nghĩa là: lừa gạt, đồ ngốc (tiếng Nhật'baka'), hươu đỏ.
马鹿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lừa gạt
fool
✪ 2. đồ ngốc (tiếng Nhật'baka')
idiot (Japanese'baka')
✪ 3. hươu đỏ
red deer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马鹿
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
马›
鹿›