马那瓜 mǎ nà guā
volume volume

Từ hán việt: 【mã na qua】

Đọc nhanh: 马那瓜 (mã na qua). Ý nghĩa là: Ma-na-goa; Managua (thủ đô Ni-ca-ra-goa).

Ý Nghĩa của "马那瓜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

马那瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ma-na-goa; Managua (thủ đô Ni-ca-ra-goa)

尼加拉瓜的首都和最大城市,位于这个国家的西部,马那瓜湖的南岸在19世纪50年代,这个城市被定为该国的首都,曾历经地震的毁坏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马那瓜

  • volume volume

    - 那匹 nàpǐ 马是 mǎshì 皂色 zàosè de

    - Con ngựa đó có màu đen.

  • volume volume

    - 临近 línjìn 终点 zhōngdiǎn shí 几匹马 jǐpǐmǎ 齐头并进 qítóubìngjìn 简直 jiǎnzhí 分不出 fēnbùchū 先后 xiānhòu

    - Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.

  • volume volume

    - zhà 可阵 kězhèn 头夫 tóufū què 那堪 nàkān xiàng lǎo gèng 亡妻 wángqī

    - Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu 希望 xīwàng 腰缠万贯 yāochánwànguàn 肥马轻裘 féimǎqīngqiú 不是 búshì 轻易 qīngyì néng 办到 bàndào de

    - Ai cũng mong tiền bạc rủng rỉnh, ngựa béo, lông sáng, nhưng điều đó không dễ thực hiện

  • volume volume

    - 赶到 gǎndào 马特 mǎtè 陈列室 chénlièshì 那里 nàlǐ

    - Tôi đã vội vã đến phòng trưng bày Matte.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 总理 zǒnglǐ 只不过 zhǐbùguò shì 该国 gāiguó 总统 zǒngtǒng de 马前卒 mǎqiánzú

    - Người thủ tướng đó chỉ là người tác chiến trước của tổng thống nước đó.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 那瓜 nàguā 尔佳 ěrjiā shì cóng 更何况 gènghékuàng cóng 这里 zhèlǐ 出去 chūqù de rén 肯定 kěndìng shì 一条心 yītiáoxīn

    - Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.

  • volume volume

    - dāng 看到 kàndào 那里 nàlǐ de 原生态 yuánshēngtài 美景 měijǐng hòu jiù 脱缰 tuōjiāng de 野马 yěmǎ 四处 sìchù 狂奔 kuángbēn

    - Khi tôi nhìn thấy vẻ đẹp sinh thái ban đầu ở đó, tôi như một con ngựa hoang chạy xung quanh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao