Đọc nhanh: 马边 (mã biên). Ý nghĩa là: Quận tự trị Mabian Yizu ở Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận tự trị Mabian Yizu ở Tứ Xuyên
Mabian Yizu autonomous county in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马边
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 马路 东边 是 一家 商店
- Phía đông của con đường là một cửa hàng.
- 那边 有 一堆 小孩儿 在 过 马路
- Đằng kia có một đám trẻ đang qua đường.
- 银行 就 在 马路 东边
- Ngân hàng nằm ở phía đông đường cái.
- 马路 旁边 停着 许多 小汽车
- Có rất nhiều ô tô nhỏ đậu cạnh đường.
- 这件 事 你 出马 , 我 给 你 敲边鼓
- việc này mà anh ra tay, tôi sẽ trợ giúp cho anh.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
- 马往 旁边 一闪 , 险些 把 我 摔下来
- ngựa nép vào bên cạnh, suýt nữa thì quăng tôi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
边›
马›