Đọc nhanh: 马路牙子 (mã lộ nha tử). Ý nghĩa là: lề đường. Ví dụ : - 越过斯坦·李家马路牙子 Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
马路牙子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lề đường
curb
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马路牙子
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 他 带领 孩子 们 过 马路
- Anh ấy dẫn bọn trẻ qua đường.
- 他 执着 孩子 的 手过 马路
- Anh ấy nắm tay đứa trẻ qua đường.
- 他 演唱 的 路子 宽
- Con đường ca hát của anh ấy rộng mở.
- 他 赶着 马车 在 小 路上 前行
- Anh ấy đánh xe ngựa đi trước trên con đường nhỏ.
- 人地生疏 , 难免 绕圈子 走 冤枉路
- lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
牙›
路›
马›