Đọc nhanh: 马群 (mã quần). Ý nghĩa là: đàn ngựa.
马群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàn ngựa
herd of horses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马群
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 马炸群 了
- ngựa chạy tán loạn!
- 马群 向 草场 奔跑 过来
- Đàn ngựa chạy nhanh về phía đồng cỏ.
- 马群 受到 惊吓 惊奔 起来
- Bầy ngựa bị hoảng sợ mà lồng lên.
- 摔下来 的 骑手 遭 飞奔 马群 践踏
- Người cưỡi ngựa bị rơi xuống bị đàn ngựa chạy lao qua đạp nát.
- 参加 打猎 者 打猎 中 的 跟 随着 一群 猎狗 的 全体 骑马 猎人
- Tham gia trong cuộc săn bắn, tất cả những kẻ săn đang theo sau một đàn chó săn và cùng cưỡi ngựa.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 小子 , 敢 泡 我 马子 ! 你 说 吧 , 是 单挑 还是 群殴 ?
- Chàng trai, dám ngâm ngựa của tôi! Nói cho tôi biết, thích một chọi một hay một cuộc chiến nhóm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
群›
马›