Đọc nhanh: 马芬 (mã phân). Ý nghĩa là: cũng được viết 瑪芬 | 玛芬, bánh muffin (từ mượn).
马芬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 瑪芬 | 玛芬
also written 瑪芬|玛芬
✪ 2. bánh muffin (từ mượn)
muffin (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马芬
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 马克 在 芬兰 也 曾 使用
- Mác cũng từng được sử dụng ở Phần Lan.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芬›
马›