Đọc nhanh: 马科 (mã khoa). Ý nghĩa là: Equidae, gia đình ngựa.
马科 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Equidae
✪ 2. gia đình ngựa
horse family
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马科
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
马›