Đọc nhanh: 马赫 (mã hách). Ý nghĩa là: Ernst Mach (1838-1916), nhà vật lý người Đức, Mach (tên), Số Mach (cơ học chất lỏng).
马赫 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Ernst Mach (1838-1916), nhà vật lý người Đức
Ernst Mach (1838-1916), German physicist
✪ 2. Mach (tên)
Mach (name)
✪ 3. Số Mach (cơ học chất lỏng)
Mach number (fluid mechanics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马赫
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赫›
马›