Đọc nhanh: 马皮 (mã bì). Ý nghĩa là: da ngựa.
马皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马皮
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 这 只 河马 非常 顽皮
- Con hà mã này rất tinh nghịch.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 这匹 马真 调皮 , 你 替 我 好好 整治 整治 它
- Con ngựa này thật cứng đầu, anh hãy trị nó dùm tôi.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
马›