Đọc nhanh: 马氏管 (mã thị quản). Ý nghĩa là: Hệ thống ống Malpighian (trong đường tiêu hóa côn trùng, v.v.).
马氏管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống ống Malpighian (trong đường tiêu hóa côn trùng, v.v.)
Malpighian tubule system (in the insect digestive tract etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马氏管
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 圉 人 ( 掌管 养马 的 人 )
- người nuôi ngựa; dân chăn ngựa
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氏›
管›
马›