Đọc nhanh: 马来鸻 (mã lai hằng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim uyên ương Malaysia (Charadrius peronii).
马来鸻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim uyên ương Malaysia (Charadrius peronii)
(bird species of China) Malaysian plover (Charadrius peronii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马来鸻
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 她 去 洗手 了 , 马上 回来
- Cô ấy đi rửa tay rồi sẽ quay lại ngay.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
- 我们 很快 就 来到 一条 很 宽 、 很 吵杂 , 各种 车辆 来往 行驶 的 大马路 上
- Chúng tôi nhanh chóng đến một con đường rộng, ồn ào, với các loại phương tiện đang lưu thông qua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
马›
鸻›