Đọc nhanh: 马村 (mã thôn). Ý nghĩa là: Quận Macun của thành phố Jiaozuo 焦作 市 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Macun của thành phố Jiaozuo 焦作 市 , Hà Nam
Macun district of Jiaozuo city 焦作市 [Jiāo zuò shì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马村
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 三家村 学究
- ông đồ nhà quê.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
村›
马›