Đọc nhanh: 马掌钉 (mã chưởng đinh). Ý nghĩa là: Ðinh để đóng móng sắt cho ngựa.
马掌钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðinh để đóng móng sắt cho ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马掌钉
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 圉 人 ( 掌管 养马 的 人 )
- người nuôi ngựa; dân chăn ngựa
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 铁匠 在 锻造 马掌
- Thợ rèn đang rèn móng ngựa.
- 他们 在 为 马装 新 掌
- Họ đang gắn móng ngựa mới cho con ngựa.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
钉›
马›