Đọc nhanh: 马尔地夫 (mã nhĩ địa phu). Ý nghĩa là: Maldives (Tw).
✪ 1. Maldives (Tw)
the Maldives (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马尔地夫
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 他们 夫妻 两地分居
- hai vợ chồng họ sống riêng hai nơi.
- 农夫 用 犁耕 地
- Nông dân dùng cày để cày ruộng.
- 他 噼噼啪啪 地 挥鞭 策马 狂跑
- Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 他 轻轻 的 把 高尔夫球 推进 了 球洞
- Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ
- 他 每个 周末 都 去 打 高尔夫球
- Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
夫›
尔›
马›