马刺 mǎcì
volume volume

Từ hán việt: 【mã thứ】

Đọc nhanh: 马刺 (mã thứ). Ý nghĩa là: thúc đẩy (trên giày bốt cưỡi ngựa).

Ý Nghĩa của "马刺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

马刺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thúc đẩy (trên giày bốt cưỡi ngựa)

spur (on riding boots)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马刺

  • volume volume

    - 下马 xiàmǎ 步行 bùxíng

    - Xuống ngựa đi bộ

  • volume volume

    - 万马齐喑 wànmǎqíyīn

    - im hơi lặng tiếng

  • volume volume

    - 奥巴马 àobāmǎ 美参院 měicānyuàn 快速 kuàisù 通过 tōngguò 刺激 cìjī 计划 jìhuà

    - Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.

  • volume volume

    - 留神 liúshén 刺溜 cīliū 下滑 xiàhuá dào le

    - Không để ý, trượt chân xẹt một cái.

  • volume volume

    - xià 指示 zhǐshì 马上 mǎshàng 执行 zhíxíng

    - Ra chỉ thị lập tức thi hành.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén shì 在内 zàinèi de 宝马 bǎomǎ nèi bèi 发现 fāxiàn de

    - Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.

  • volume volume

    - 黄金周 huángjīnzhōu 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 到来 dàolái

    - Tuần lễ vàng sắp đến rồi.

  • - 不要 búyào 拖延 tuōyán 问题 wèntí 马上 mǎshàng 解决 jiějué 现在 xiànzài jiù zuò

    - Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao