Đọc nhanh: 踢马刺 (thích mã thứ). Ý nghĩa là: thúc đẩy ngựa.
踢马刺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thúc đẩy ngựa
horse spur
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踢马刺
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 这马 好 (h o) 尥 , 小心 别 让 它 踢 着
- con ngựa này hay hất chân sau, cẩn thận đừng để nó đá trúng.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
踢›
马›