Đọc nhanh: 马利筋 (mã lợi cân). Ý nghĩa là: cây sưa nhiệt đới (Asclepias curassavica).
马利筋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây sưa nhiệt đới (Asclepias curassavica)
tropical milkweed (Asclepias curassavica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马利筋
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 我 明白 他 何以 夜里 把 马利克 一人 引来 此地
- Nhưng tôi có thể hiểu lý do tại sao tên vô lại lôi kéo Malik ra đây một mình vào ban đêm.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
筋›
马›