Đọc nhanh: 见马克思 (kiến mã khắc tư). Ý nghĩa là: đi gặp Mác; chết (chỉ những người theo chủ nghĩa Mác).
见马克思 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi gặp Mác; chết (chỉ những người theo chủ nghĩa Mác)
死的委婉语 (限于信仰马克思主义的人)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见马克思
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 马克思列宁主义
- chủ nghĩa Mác - Lê Nin
- 马克思主义 深入人心
- chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
思›
见›
马›